Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

The schoolboy’s excuse wasn’t credible at all. Nobody in the classroom believed in the far-fetched story he told.

Đáp án đúng là: D
Giải thích
Từ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Lời biện hộ của cậu học sinh đó không đáng tin chút nào. Không ai trong lớp tin lời câu chuyện khó tin mà cậu kể
=> credible /ˈkredəbl/ (a): đáng tin, tin được
Xét các đáp án:
A. reliable /rɪˈlaɪəbl/ (a): chắc chắn, đáng tin cậy
B. predictable /prɪˈdɪktəbl/ (a): có thể dự đoán, dự báo
C. knowledgeable /ˈnɒlɪdʒəbl/ (a): am hiểu
D. unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ (a): khó tin, lạ lùng, làm kinh ngạc, không thể tin được
=> credible >< unbelievable
Cấu trúc khác cần lưu ý:
far-fetched: khó tin